Có 2 kết quả:

黃花女 huáng huā nǚ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ 黄花女 huáng huā nǚ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) maiden
(2) virgin

Từ điển Trung-Anh

(1) maiden
(2) virgin